Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
thí chẩn
- give alms; distribute relief
* Từ tham khảo/words other:
-
người bạch tạng
-
người bài anh
-
người bãi bỏ
-
người bãi công
-
người bài do thái
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
thí chẩn
* Từ tham khảo/words other:
- người bạch tạng
- người bài anh
- người bãi bỏ
- người bãi công
- người bài do thái