Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
người lãnh đạm
* dtừ|- lukewarm, iceberg, indifferent
* Từ tham khảo/words other:
-
cái để làm gương
-
cái để lấy lõi
-
cái để mài dao
-
cái để nhóm lửa
-
cái để pha
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
người lãnh đạm
* Từ tham khảo/words other:
- cái để làm gương
- cái để lấy lõi
- cái để mài dao
- cái để nhóm lửa
- cái để pha