Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
làm việc thiện
- to give alms; to practise charity; to do charity work|= ăn chay trường và làm việc thiện to keep a permanent vegetarian diet and practise charity
* Từ tham khảo/words other:
-
trễ nhiệt
-
trẻ nhỏ
-
trẻ nít
-
tre non
-
tre nứa
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
làm việc thiện
* Từ tham khảo/words other:
- trễ nhiệt
- trẻ nhỏ
- trẻ nít
- tre non
- tre nứa