Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
mặt trăng
* noun
- moon
Nguồn tham chiếu/Ref: Từ điển mở - Hồ Ngọc Đức
mặt trăng
- moon|= giờ thì họ đã đi được nửa đường lên mặt trăng they have now travelled halfway to the moon|= đưa người lên mặt trăng to put a man on the moon|- lunar|= những cuộc thám hiểm mặt trăng lunar explorations
* Từ tham khảo/words other:
-
cánh trả
-
cảnh trạng
-
cạnh tranh
-
cạnh tranh với
-
cạnh tranh xâu xé nhau kịch liệt
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
mặt trăng
* Từ tham khảo/words other:
- cánh trả
- cảnh trạng
- cạnh tranh
- cạnh tranh với
- cạnh tranh xâu xé nhau kịch liệt