Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
người khái quát hóa
* dtừ|- generalizer
* Từ tham khảo/words other:
-
trán đỉnh
-
trấn định
-
trán dồ
-
trận đồ
-
trận đồ bát quái
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
người khái quát hóa
* Từ tham khảo/words other:
- trán đỉnh
- trấn định
- trán dồ
- trận đồ
- trận đồ bát quái