Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
tu lờ
- to sort of hat with large borders worn by monks
* Từ tham khảo/words other:
-
niêm độ
-
niềm hân hoan
-
niềm hân hoan lớn
-
niềm hãnh diện
-
niềm hạnh phúc thần tiên
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
tu lờ
* Từ tham khảo/words other:
- niêm độ
- niềm hân hoan
- niềm hân hoan lớn
- niềm hãnh diện
- niềm hạnh phúc thần tiên