Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
người hay buồn ngủ
* dtừ|- sleepyhead
* Từ tham khảo/words other:
-
tưới tiêu
-
tươi tỉnh
-
tưới tinh dịch lên
-
tươi tỉnh lại
-
tươi tỉnh lên
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
người hay buồn ngủ
* Từ tham khảo/words other:
- tưới tiêu
- tươi tỉnh
- tưới tinh dịch lên
- tươi tỉnh lại
- tươi tỉnh lên