Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
địa mạch
- underground current; vein lobe
* Từ tham khảo/words other:
-
nới quyền hạn
-
nói ra
-
nới ra
-
nói ra những lời mâu thuẫn với nhau
-
nói ra vẻ là
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
địa mạch
* Từ tham khảo/words other:
- nới quyền hạn
- nói ra
- nới ra
- nói ra những lời mâu thuẫn với nhau
- nói ra vẻ là