Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
người hàng nghìn người mới có một
* thngữ|- a man in a thousand
* Từ tham khảo/words other:
-
không theo nhà thờ chính thống
-
không theo quốc giáo
-
không theo quy luật
-
không theo quy tắc
-
không theo quy ước
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
người hàng nghìn người mới có một
* Từ tham khảo/words other:
- không theo nhà thờ chính thống
- không theo quốc giáo
- không theo quy luật
- không theo quy tắc
- không theo quy ước