Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
biết trước
- to know beforehand/in advance|= tôi biết trước là nó sẽ nói dối i knew in advance that he would lie|= tôi đã báo cho họ biết trước hai tháng i warned them two months in advance/beforehand
* Từ tham khảo/words other:
-
tương quan
-
tướng quân
-
tương quan lực lượng
-
tương quan với nhau
-
tướng quốc
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
biết trước
* Từ tham khảo/words other:
- tương quan
- tướng quân
- tương quan lực lượng
- tương quan với nhau
- tướng quốc