Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
người đưa vào những cái mới
* dtừ|- innovator
* Từ tham khảo/words other:
-
quốc hội chỉ định
-
quốc hội dân cử
-
quốc hội độc viện
-
quốc hội đức
-
quốc hội lập hiến
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
người đưa vào những cái mới
* Từ tham khảo/words other:
- quốc hội chỉ định
- quốc hội dân cử
- quốc hội độc viện
- quốc hội đức
- quốc hội lập hiến