Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
điều không may
* dtừ|- misfortune
* Từ tham khảo/words other:
-
ném bom hết sức chính xác
-
ném bom ồ ạt
-
ném bom rải thảm
-
ném bom tàn phá
-
ném bom tập trung
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
điều không may
* Từ tham khảo/words other:
- ném bom hết sức chính xác
- ném bom ồ ạt
- ném bom rải thảm
- ném bom tàn phá
- ném bom tập trung