Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
người đi bộ
- wayfarer; walker; foot-passenger; pedestrian|= phố dành riêng cho người đi bộ pedestrianized street
* Từ tham khảo/words other:
-
chưa nung
-
chưa nung kỹ
-
chứa nước
-
chưa nướng
-
chúa ơi!
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
người đi bộ
* Từ tham khảo/words other:
- chưa nung
- chưa nung kỹ
- chứa nước
- chưa nướng
- chúa ơi!