Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
phiếm định
- (vật lý) Indifferent, neutral
=Cân bằng phiếm định+Indifferent (neutral) equilibrium
Nguồn tham chiếu/Ref: Từ điển mở - Hồ Ngọc Đức
phiếm định
- (vật lý) indifferent, neutral|= cân bằng phiếm định indifferent (neutral) equilibrium|- (physics) astatic
* Từ tham khảo/words other:
-
chỉ giới
-
chỉ hai màu
-
chị hằng
-
chí hạnh
-
chị hầu bàn
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
phiếm định
* Từ tham khảo/words other:
- chỉ giới
- chỉ hai màu
- chị hằng
- chí hạnh
- chị hầu bàn