Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
người coi nhà
* dtừ|- janitor, housekeeper
* Từ tham khảo/words other:
-
lật phật
-
lạt phèo
-
lật ra sau
-
lát sàn gỗ
-
lật sấp
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
người coi nhà
* Từ tham khảo/words other:
- lật phật
- lạt phèo
- lật ra sau
- lát sàn gỗ
- lật sấp