Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
trưởng
* noun
- head, leader
* adj
- eldest; chief, head
Nguồn tham chiếu/Ref: Từ điển mở - Hồ Ngọc Đức
trưởng
- head; leader|= tiểu đội trưởng squad leader|- eldest; chief; head; (âm nhạc) major
* Từ tham khảo/words other:
-
chuyển động
-
chuyển động chậm
-
chuyện dông dài
-
chuyển động do phản lực
-
chuyển động heo một quỹ đạo lệnh tâm
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
trưởng
* Từ tham khảo/words other:
- chuyển động
- chuyển động chậm
- chuyện dông dài
- chuyển động do phản lực
- chuyển động heo một quỹ đạo lệnh tâm