Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
người chết
- deceased/dead person|- (nói chung) the dead|= người chết trong chiến tranh the fallen
* Từ tham khảo/words other:
-
thẩm lý
-
thẩm mạch
-
thẩm mao
-
thấm mệt
-
thăm mộ
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
người chết
* Từ tham khảo/words other:
- thẩm lý
- thẩm mạch
- thẩm mao
- thấm mệt
- thăm mộ