Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
người bị đau lách
* dtừ|- splenetic
* Từ tham khảo/words other:
-
cười ngờ nghệch
-
cười ngoác đến mang tai
-
cưỡi ngựa
-
cưỡi ngựa đấu thương
-
cưỡi ngựa đi trước
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
người bị đau lách
* Từ tham khảo/words other:
- cười ngờ nghệch
- cười ngoác đến mang tai
- cưỡi ngựa
- cưỡi ngựa đấu thương
- cưỡi ngựa đi trước