Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
người bắt chước
* dtừ|- follower, copier, copyist, mimicker
* Từ tham khảo/words other:
-
người bị đày ải
-
người bị đày biệt xứ
-
người bị đem ra làm trò cười
-
người bị đuổi ra
-
người bị đuổi ra khỏi giáo phái
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
người bắt chước
* Từ tham khảo/words other:
- người bị đày ải
- người bị đày biệt xứ
- người bị đem ra làm trò cười
- người bị đuổi ra
- người bị đuổi ra khỏi giáo phái