Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
ngược gió
- to head into the wind; to go up the wind
* Từ tham khảo/words other:
-
ngừng làm việc
-
ngừng mua
-
ngúng nghỉng
-
ngúng nguẩy
-
ngừng nói
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
ngược gió
* Từ tham khảo/words other:
- ngừng làm việc
- ngừng mua
- ngúng nghỉng
- ngúng nguẩy
- ngừng nói