Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
ngúng nghỉng
- in disagreement, at odds|= vợ chồng ngúng nghỉnh husband and wife are at odds with each other|- disdainful, scornfull|= ra bộ ngúng nghỉnh to turn up one's nose
* Từ tham khảo/words other:
-
đất thiên nhiên
-
đất thiết phàn
-
đất thịt
-
đất thịt mịn
-
đất thó
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
ngúng nghỉng
* Từ tham khảo/words other:
- đất thiên nhiên
- đất thiết phàn
- đất thịt
- đất thịt mịn
- đất thó