Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
xé xác
- to tear somebody to pieces; to tear somebody limb from limb|= ta sẽ xé xác hắn thành trăm mảnh! i'll tear him limb from limb!
* Từ tham khảo/words other:
-
điện thoại rađiô
-
điện thoại sở làm
-
điện thoại trong vùng
-
điện thoại tự động
-
điện thoại tư gia
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
xé xác
* Từ tham khảo/words other:
- điện thoại rađiô
- điện thoại sở làm
- điện thoại trong vùng
- điện thoại tự động
- điện thoại tư gia