Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
xé xác
- to tear somebody to pieces; to tear somebody limb from limb|= ta sẽ xé xác hắn thành trăm mảnh! i'll tear him limb from limb!
* Từ tham khảo/words other:
-
quảng cáo láo
-
quảng cáo phát tay
-
quảng cáo rầm rộ
-
quảng cáo rùm beng
-
quảng cáo thổi phồng và lừa gạt
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
xé xác
* Từ tham khảo/words other:
- quảng cáo láo
- quảng cáo phát tay
- quảng cáo rầm rộ
- quảng cáo rùm beng
- quảng cáo thổi phồng và lừa gạt