Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
ngựa ô
* noun
-black horse
Nguồn tham chiếu/Ref: Từ điển mở - Hồ Ngọc Đức
ngựa ô
- black horse
* Từ tham khảo/words other:
-
cây súng vàng
-
cây tắc
-
cậy tài
-
cây tai gấu
-
cây tầm bóp
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
ngựa ô
* Từ tham khảo/words other:
- cây súng vàng
- cây tắc
- cậy tài
- cây tai gấu
- cây tầm bóp