Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
cậy tài
- to rely vaingloriously on one's talent
* Từ tham khảo/words other:
-
súng ống đạn dược
-
súng pháo tháp
-
súng phóng
-
sưng phồng
-
súng phóng bom
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
cậy tài
* Từ tham khảo/words other:
- súng ống đạn dược
- súng pháo tháp
- súng phóng
- sưng phồng
- súng phóng bom