Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
ngựa nhỏ
* dtừ|- palfrey, nag, tat, hobby, pony, cayuse
* Từ tham khảo/words other:
-
người cùng công ty
-
người cứng đầu cứng cổ
-
người cùng địa vị xã hội
-
người cùng đinh
-
người cứng đờ đờ
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
ngựa nhỏ
* Từ tham khảo/words other:
- người cùng công ty
- người cứng đầu cứng cổ
- người cùng địa vị xã hội
- người cùng đinh
- người cứng đờ đờ