Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
ngứa đít
* nghĩa bóng to ask for a whipping
* Từ tham khảo/words other:
-
kiến công lập nghiệp
-
kiên cường
-
kiến dần
-
kiến đen
-
kiến diện
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
ngứa đít
* Từ tham khảo/words other:
- kiến công lập nghiệp
- kiên cường
- kiến dần
- kiến đen
- kiến diện