Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
ngủ thiếp đi
- to fall into a doze; to fall asleep; to drop off to sleep
* Từ tham khảo/words other:
-
khảo cổ học
-
khảo cứ
-
khảo của
-
khảo cứu
-
khảo cứu nhân chủng
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
ngủ thiếp đi
* Từ tham khảo/words other:
- khảo cổ học
- khảo cứ
- khảo của
- khảo cứu
- khảo cứu nhân chủng