Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
ngữ thái học
- morphology (of words)
* Từ tham khảo/words other:
-
người phác thảo
-
người phác thảo cách trình bày
-
người phải bồi thường
-
người phải cầm cố
-
người phải cưu mang
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
ngữ thái học
* Từ tham khảo/words other:
- người phác thảo
- người phác thảo cách trình bày
- người phải bồi thường
- người phải cầm cố
- người phải cưu mang