Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
ngủ say
- to sleep deeply/soundly; to sleep like a log/top; to be sound/fast asleep; to be in a deep sleep|= ngủ say đến nỗi không nghe đồng hồ báo thức/dông gió to sleep through the alarm/thunderstorm
* Từ tham khảo/words other:
-
đỏ đỏ
-
đồ dơ bẩn
-
đo độ căng
-
đo độ cao của mặt trời lúc buổi trưa
-
đo độ cao nhiệt
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
ngủ say
* Từ tham khảo/words other:
- đỏ đỏ
- đồ dơ bẩn
- đo độ căng
- đo độ cao của mặt trời lúc buổi trưa
- đo độ cao nhiệt