Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
ngủ quên
- to oversleep|= thử tưởng tượng một anh chàng ngủ quên vì thức đêm đánh bạc! picture a guy who oversleeps because he spent a sleepless night (in) gambling!
* Từ tham khảo/words other:
-
người cho tin
-
người cho uống thuốc kích thích
-
người cho vay
-
người cho vay nặng lãi
-
người cho vay tiền
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
ngủ quên
* Từ tham khảo/words other:
- người cho tin
- người cho uống thuốc kích thích
- người cho vay
- người cho vay nặng lãi
- người cho vay tiền