Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
ngú ngớ
- slow-witted, doltish|= ngú ngớ không hiểu gì cả to be too sloww-witted to understand anything|- ignorant, benighted
* Từ tham khảo/words other:
-
cán bộ giảng dạy
-
cán bộ khung của đội thủy thủ
-
cán bộ khung của trung đoàn
-
cán bộ kinh doanh
-
cán bộ kỹ thuật rađiô
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
ngú ngớ
* Từ tham khảo/words other:
- cán bộ giảng dạy
- cán bộ khung của đội thủy thủ
- cán bộ khung của trung đoàn
- cán bộ kinh doanh
- cán bộ kỹ thuật rađiô