Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
người sử dụng lao động
- buyer of labor; employer|= trách nhiệm của người sử dụng lao động employer's liability
* Từ tham khảo/words other:
-
không có tội khai man trước tòa
-
không có trả lời
-
không có trách nhiệm
-
không có trách nhiệm với ai cả
-
không có triển vọng
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
người sử dụng lao động
* Từ tham khảo/words other:
- không có tội khai man trước tòa
- không có trả lời
- không có trách nhiệm
- không có trách nhiệm với ai cả
- không có triển vọng