Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
ngự lãm
- look over/through|= dâng lên ngự lãm to submit to royal consideration (examination)
* Từ tham khảo/words other:
-
để giáo huấn
-
đế giày
-
để giống
-
dẽ giun
-
để gợi ý
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
ngự lãm
* Từ tham khảo/words other:
- để giáo huấn
- đế giày
- để giống
- dẽ giun
- để gợi ý