Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
gang miệng ra
- stretch open the mouth
* Từ tham khảo/words other:
-
hưng khởi
-
hứng khởi
-
hưng kiến
-
hùng kiệt
-
hứng lấy
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
gang miệng ra
* Từ tham khảo/words other:
- hưng khởi
- hứng khởi
- hưng kiến
- hùng kiệt
- hứng lấy