Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
ngủ cho hết
* thngữ|- to sleep off
* Từ tham khảo/words other:
-
trái phá
-
trái phá bắn không thủng
-
trải phẳng
-
trái phép
-
trái phiếu
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
ngủ cho hết
* Từ tham khảo/words other:
- trái phá
- trái phá bắn không thủng
- trải phẳng
- trái phép
- trái phiếu