Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
ngón tay cái của găng tay
* dtừ|- thumb
* Từ tham khảo/words other:
-
bệnh suy mòn
-
bệnh suy nhược thần kinh
-
bệnh suyễn
-
bệnh tả
-
bệnh tabet
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
ngón tay cái của găng tay
* Từ tham khảo/words other:
- bệnh suy mòn
- bệnh suy nhược thần kinh
- bệnh suyễn
- bệnh tả
- bệnh tabet