Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
ngôn hành
- (từ cũ) Wards and actions; talk and deeds
Nguồn tham chiếu/Ref: Từ điển mở - Hồ Ngọc Đức
ngôn hành
- (từ cũ) wards and actions; talk and deeds; speak and act; speech and behaviour
* Từ tham khảo/words other:
-
cây lưu niên
-
cây lý chua
-
cây lý gai
-
cây mã đề
-
cây mã đề nhuận tràng
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
ngôn hành
* Từ tham khảo/words other:
- cây lưu niên
- cây lý chua
- cây lý gai
- cây mã đề
- cây mã đề nhuận tràng