Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
ngơm ngớp
- xem ngớp (láy)
Nguồn tham chiếu/Ref: Từ điển mở - Hồ Ngọc Đức
ngơm ngớp
- xem ngớp (láy)|- worry (about), be anxious/uneasy (about)
* Từ tham khảo/words other:
-
cây mộc tê
-
cây một đời quả
-
cây một lá mầm
-
cây một năm
-
cây một năm chịu được giá lạnh
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
ngơm ngớp
* Từ tham khảo/words other:
- cây mộc tê
- cây một đời quả
- cây một lá mầm
- cây một năm
- cây một năm chịu được giá lạnh