Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
ngồi vào bàn thương lượng
- to get round the negotiating table; to come to the negotiating table|= ông ấy có công đưa hai bên ngồi vào bàn thương lượng it's to his credit that he got the two sides around the negotiating table
* Từ tham khảo/words other:
-
không vờ
-
không vợ
-
không vỡ được
-
không vô tư
-
không vội vàng
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
ngồi vào bàn thương lượng
* Từ tham khảo/words other:
- không vờ
- không vợ
- không vỡ được
- không vô tư
- không vội vàng