Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
ngồi trệt
- sit glued at one's seat
* Từ tham khảo/words other:
-
không bị phẫn uất
-
không bị phạt
-
không bị phát giác
-
không bị phát hiện
-
không bị phật ý
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
ngồi trệt
* Từ tham khảo/words other:
- không bị phẫn uất
- không bị phạt
- không bị phát giác
- không bị phát hiện
- không bị phật ý