Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
phì phò
- Pant, puff and blow
Nguồn tham chiếu/Ref: Từ điển mở - Hồ Ngọc Đức
phì phò
- be short of, out of breath, puff and pant|= tiếng phì phò huffing and puffing
* Từ tham khảo/words other:
-
chỉ định đích xác
-
chỉ định trước
-
chi đó
-
chi độ
-
chi đoàn
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
phì phò
* Từ tham khảo/words other:
- chỉ định đích xác
- chỉ định trước
- chi đó
- chi độ
- chi đoàn