Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
chi đoàn
* noun
-Branch
= chi_đoàn thanh_niên+The youth Union branch
Nguồn tham chiếu/Ref: Từ điển mở - Hồ Ngọc Đức
chi đoàn
* dtừ|- branch (of the youth union), chapter (of a đoàn); youth branch|= chi đoàn thanh niên trong phân xưởng a workshop youth union branch
* Từ tham khảo/words other:
-
bảng chữ cái hệ thống chữ cái
-
bảng chữ để xin thẻ thánh
-
bảng chú giải
-
bảng chú giải thuật ngữ
-
bằng chữ thường
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
chi đoàn
* Từ tham khảo/words other:
- bảng chữ cái hệ thống chữ cái
- bảng chữ để xin thẻ thánh
- bảng chú giải
- bảng chú giải thuật ngữ
- bằng chữ thường