Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
ngồi trên núi lửa
* thngữ|- to sit on a barrel of gunpowder
* Từ tham khảo/words other:
-
trọng tâm
-
trống tầm bông
-
trong tâm can
-
trong tầm tai nghe được
-
trong tầm tay
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
ngồi trên núi lửa
* Từ tham khảo/words other:
- trọng tâm
- trống tầm bông
- trong tâm can
- trong tầm tai nghe được
- trong tầm tay