ngọng | - Lisp. -(khẩu ngữ) Be stupid, be dull =Nó không ngọng đến thế đâu nhé+He is not so stupid |
ngọng | - lisp|* khẩu ngữ|- be stupid, be dull|= nó không ngọng đến thế đâu nhé he is not so stupid|- (of child, person with speech defect) mispronounce; speech impediment |
* Từ tham khảo/words other:
- cây lai
- cây lam cận
- cây lắm hạt
- cây lan
- cây lan dạ hương