Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
ngôi sao
- Star
-Film star
Nguồn tham chiếu/Ref: Từ điển mở - Hồ Ngọc Đức
ngôi sao
- star|= ca sĩ này có phải là một ngôi sao đang lên? is this singer a rising star?|= tổ chức gặp gỡ các ngôi sao màn ảnh nhỏ to hold a meeting with tv stars
* Từ tham khảo/words other:
-
cây lu lu đực
-
cây lùa
-
cây lúa
-
cây lúa mì
-
cây lúa miến
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
ngôi sao
* Từ tham khảo/words other:
- cây lu lu đực
- cây lùa
- cây lúa
- cây lúa mì
- cây lúa miến