Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
ngôi nhà ma
- haunted house
* Từ tham khảo/words other:
-
mất quyền công dân
-
mất quyền lợi
-
mất quyền thưa kiện
-
mát ra
-
mất rễ
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
ngôi nhà ma
* Từ tham khảo/words other:
- mất quyền công dân
- mất quyền lợi
- mất quyền thưa kiện
- mát ra
- mất rễ