Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
ngồi nhà
* thngữ|- to sit at home
* Từ tham khảo/words other:
-
hút cạn
-
hụt cân
-
hụt chân
-
hút chết
-
hút chung một tẩu
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
ngồi nhà
* Từ tham khảo/words other:
- hút cạn
- hụt cân
- hụt chân
- hút chết
- hút chung một tẩu