Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
ngồi hai bên
- to sit astride
* Từ tham khảo/words other:
-
lấy nhau
-
lấy nhau trong họ gần
-
lấy nhau vì tình
-
lay nhay
-
lây nhây
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
ngồi hai bên
* Từ tham khảo/words other:
- lấy nhau
- lấy nhau trong họ gần
- lấy nhau vì tình
- lay nhay
- lây nhây