Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
ngồi an toạ
- ensconce|= ngồi an toạ ở một góc to ensconce oneself in corner
* Từ tham khảo/words other:
-
cuộc vận động ồ ạt chớp nhoáng
-
cuộc vận động tự trị
-
cuộc vật lộn
-
cuộc vây bắt
-
cuộc vây bắt bất ngờ
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
ngồi an toạ
* Từ tham khảo/words other:
- cuộc vận động ồ ạt chớp nhoáng
- cuộc vận động tự trị
- cuộc vật lộn
- cuộc vây bắt
- cuộc vây bắt bất ngờ