Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
ngoằn nghèo
- cũng như ngoằn ngà ngoằn ngoèo|- to wind about; to meander; sinuous, tortuous (of roads, rivers...) twisting, winding; meandering; zigzagging|= chạy ngoằn nghèo lên đồi run zigzag up the hill
* Từ tham khảo/words other:
-
khả năng trực giác
-
khả năng và hiện thực
-
khả nghi
-
khá ngột ngạt
-
khả nhận
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
ngoằn nghèo
* Từ tham khảo/words other:
- khả năng trực giác
- khả năng và hiện thực
- khả nghi
- khá ngột ngạt
- khả nhận